Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 53.058
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 53.058
4. Giá vốn hàng bán 48.013
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 5.045
6. Doanh thu hoạt động tài chính 373
7. Chi phí tài chính 1.020
-Trong đó: Chi phí lãi vay 988
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 1.365
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.788
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.245
12. Thu nhập khác 7
13. Chi phí khác 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 7
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.252
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.252
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.252