TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
332.920
|
351.796
|
363.954
|
381.620
|
361.354
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4.345
|
4.080
|
7.163
|
3.859
|
7.963
|
1. Tiền
|
4.345
|
4.080
|
7.163
|
3.859
|
7.963
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
99.072
|
123.919
|
164.436
|
200.985
|
192.700
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
76.178
|
99.970
|
151.198
|
191.519
|
187.090
|
2. Trả trước cho người bán
|
5.054
|
6.635
|
7.754
|
6.930
|
8.183
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
25.113
|
24.845
|
12.608
|
9.659
|
5.118
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-7.273
|
-7.531
|
-7.123
|
-7.123
|
-7.692
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
221.086
|
222.254
|
190.781
|
174.240
|
158.824
|
1. Hàng tồn kho
|
221.086
|
222.254
|
190.781
|
174.240
|
158.824
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
8.416
|
1.543
|
1.575
|
2.535
|
1.866
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
7.373
|
671
|
671
|
1.666
|
997
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
940
|
872
|
904
|
869
|
869
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
103
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
358.587
|
383.051
|
399.952
|
413.089
|
455.804
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
440
|
460
|
3.648
|
4.377
|
4.567
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
440
|
460
|
3.648
|
4.377
|
4.567
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
327.672
|
315.297
|
347.161
|
341.014
|
384.376
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
327.648
|
315.281
|
303.123
|
294.769
|
342.385
|
- Nguyên giá
|
607.100
|
620.245
|
630.478
|
643.444
|
719.943
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-279.452
|
-304.964
|
-327.355
|
-348.674
|
-377.559
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
44.030
|
46.146
|
41.903
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
46.288
|
51.843
|
51.843
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-2.258
|
-5.698
|
-9.940
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
24
|
16
|
8
|
99
|
88
|
- Nguyên giá
|
162
|
162
|
162
|
272
|
272
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-138
|
-146
|
-154
|
-173
|
-184
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
19.634
|
44.926
|
16.340
|
48.902
|
47.500
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
19.634
|
44.926
|
16.340
|
48.902
|
47.500
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2.353
|
2.571
|
3.968
|
4.193
|
4.329
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
4.262
|
4.262
|
4.262
|
4.262
|
4.262
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1.910
|
-1.692
|
-1.295
|
-1.069
|
-934
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
8.488
|
19.798
|
28.836
|
14.604
|
15.032
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
8.488
|
19.798
|
28.836
|
14.604
|
15.032
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
691.506
|
734.848
|
763.906
|
794.709
|
817.159
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
617.055
|
631.008
|
658.470
|
687.206
|
702.147
|
I. Nợ ngắn hạn
|
554.468
|
594.933
|
617.211
|
572.216
|
547.053
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
251.568
|
279.789
|
323.881
|
281.890
|
281.092
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
185.789
|
203.778
|
220.666
|
218.470
|
181.798
|
4. Người mua trả tiền trước
|
49.525
|
33.137
|
16.790
|
11.932
|
31.235
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
8.426
|
13.823
|
18.857
|
15.217
|
12.427
|
6. Phải trả người lao động
|
18.678
|
15.356
|
8.142
|
19.835
|
18.414
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
421
|
2.352
|
3
|
3
|
2.843
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
40.061
|
46.697
|
28.871
|
24.869
|
19.244
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
62.586
|
36.076
|
41.259
|
114.990
|
155.094
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
11.818
|
11.818
|
11.818
|
37.530
|
61.967
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
50.768
|
24.257
|
29.441
|
77.461
|
93.127
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
74.452
|
103.839
|
105.436
|
107.503
|
115.011
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
74.452
|
103.839
|
105.436
|
107.503
|
115.011
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
90.000
|
118.000
|
118.000
|
118.000
|
118.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
9.086
|
9.086
|
9.086
|
9.086
|
9.086
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
261
|
261
|
261
|
261
|
261
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-258
|
-258
|
-258
|
-258
|
-258
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
8.492
|
8.492
|
8.492
|
8.492
|
8.492
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-33.130
|
-31.742
|
-30.145
|
-28.079
|
-20.570
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-37.285
|
-33.130
|
-31.742
|
-30.145
|
-28.079
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
4.155
|
1.388
|
1.597
|
2.066
|
7.508
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
691.506
|
734.848
|
763.906
|
794.709
|
817.159
|