TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.156.188
|
974.176
|
1.134.580
|
623.159
|
947.640
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
162.288
|
36.412
|
4.321
|
26.473
|
8.461
|
1. Tiền
|
104.685
|
36.412
|
4.321
|
22.373
|
4.261
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
57.603
|
0
|
0
|
4.100
|
4.200
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
453.862
|
22.750
|
4.900
|
50
|
230
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
85.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
368.862
|
22.750
|
4.900
|
50
|
230
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
407.283
|
752.564
|
1.059.558
|
541.297
|
845.395
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
280.432
|
279.931
|
117.380
|
161.651
|
239.558
|
2. Trả trước cho người bán
|
29.638
|
281.355
|
217.955
|
82.005
|
80.958
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
1.916
|
164.433
|
266.334
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
386.145
|
484.468
|
757.591
|
209.178
|
340.356
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-288.933
|
-293.189
|
-35.283
|
-75.971
|
-81.811
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
77.274
|
95.574
|
30.724
|
15.511
|
29.169
|
1. Hàng tồn kho
|
98.832
|
129.734
|
96.102
|
75.467
|
63.724
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-21.558
|
-34.159
|
-65.378
|
-59.956
|
-34.556
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
55.481
|
66.875
|
35.078
|
39.828
|
64.384
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
14.678
|
22.503
|
17.929
|
27.938
|
50.417
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
39.850
|
41.957
|
17.044
|
11.734
|
13.955
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
953
|
2.415
|
105
|
156
|
13
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
359.309
|
410.793
|
237.703
|
617.819
|
912.758
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
14.271
|
13.590
|
42.967
|
368.503
|
389.469
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
39.090
|
119.000
|
44.330
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
14.271
|
13.590
|
3.877
|
249.503
|
345.140
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
35.726
|
49.641
|
30.899
|
12.227
|
86.305
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4.238
|
5.216
|
2.921
|
1.915
|
1.324
|
- Nguyên giá
|
18.971
|
21.554
|
19.645
|
32.063
|
14.439
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14.733
|
-16.338
|
-16.724
|
-30.148
|
-13.115
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
31.488
|
44.425
|
27.978
|
10.312
|
84.981
|
- Nguyên giá
|
35.917
|
54.086
|
37.281
|
19.054
|
102.180
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.429
|
-9.660
|
-9.303
|
-8.741
|
-17.198
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
11.778
|
9.574
|
5.086
|
22.565
|
13.367
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
11.778
|
9.574
|
5.086
|
22.565
|
13.367
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
69.561
|
135.174
|
133.341
|
140.348
|
383.409
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
59.433
|
131.147
|
131.583
|
132.248
|
348.573
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
21.498
|
23.256
|
9.616
|
17.716
|
46.003
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-11.370
|
-19.228
|
-7.858
|
-9.616
|
-11.167
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
145.130
|
131.305
|
9.225
|
3.221
|
9.380
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
133.811
|
119.565
|
9.225
|
3.221
|
1.485
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
11.319
|
11.741
|
0
|
0
|
7.896
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
82.843
|
71.508
|
16.184
|
70.954
|
30.828
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.515.496
|
1.384.969
|
1.372.283
|
1.240.978
|
1.860.398
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
494.280
|
504.657
|
494.580
|
334.198
|
477.099
|
I. Nợ ngắn hạn
|
494.280
|
431.357
|
403.533
|
315.496
|
408.624
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
231.936
|
124.424
|
130.796
|
94.318
|
171.353
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
146.634
|
166.525
|
87.325
|
83.182
|
98.153
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4.268
|
1.807
|
10.532
|
6.406
|
29.155
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
26.495
|
57.287
|
44.789
|
42.049
|
32.330
|
6. Phải trả người lao động
|
2.375
|
1.651
|
14.531
|
4.686
|
5.108
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
73.492
|
61.021
|
56.814
|
18.756
|
27.449
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
18.636
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
8.835
|
0
|
58.741
|
66.100
|
45.076
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
6
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
245
|
0
|
6
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
73.300
|
91.046
|
18.702
|
68.475
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
3.300
|
0
|
88
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
70.000
|
71.000
|
1.000
|
39.014
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
20.046
|
17.614
|
29.461
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.021.217
|
880.312
|
877.703
|
906.780
|
1.383.299
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.021.217
|
880.312
|
877.703
|
906.780
|
1.383.299
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
312.800
|
312.800
|
312.800
|
312.800
|
1.313.533
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1.132.144
|
772.918
|
550.873
|
550.873
|
141
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-141.715
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
100
|
-255
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-305.389
|
-219.279
|
20.537
|
30.556
|
57.414
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
80.041
|
0
|
0
|
18.294
|
30.556
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-385.431
|
-219.279
|
20.537
|
12.261
|
26.859
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
23.278
|
14.128
|
-6.506
|
12.551
|
12.212
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.515.496
|
1.384.969
|
1.372.283
|
1.240.978
|
1.860.398
|