Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.156.188 974.176 1.134.580 623.159 947.640
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 162.288 36.412 4.321 26.473 8.461
1. Tiền 104.685 36.412 4.321 22.373 4.261
2. Các khoản tương đương tiền 57.603 0 0 4.100 4.200
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 453.862 22.750 4.900 50 230
1. Chứng khoán kinh doanh 85.000 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 368.862 22.750 4.900 50 230
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 407.283 752.564 1.059.558 541.297 845.395
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 280.432 279.931 117.380 161.651 239.558
2. Trả trước cho người bán 29.638 281.355 217.955 82.005 80.958
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 1.916 164.433 266.334
6. Phải thu ngắn hạn khác 386.145 484.468 757.591 209.178 340.356
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -288.933 -293.189 -35.283 -75.971 -81.811
IV. Tổng hàng tồn kho 77.274 95.574 30.724 15.511 29.169
1. Hàng tồn kho 98.832 129.734 96.102 75.467 63.724
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -21.558 -34.159 -65.378 -59.956 -34.556
V. Tài sản ngắn hạn khác 55.481 66.875 35.078 39.828 64.384
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 14.678 22.503 17.929 27.938 50.417
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 39.850 41.957 17.044 11.734 13.955
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 953 2.415 105 156 13
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 359.309 410.793 237.703 617.819 912.758
I. Các khoản phải thu dài hạn 14.271 13.590 42.967 368.503 389.469
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 39.090 119.000 44.330
5. Phải thu dài hạn khác 14.271 13.590 3.877 249.503 345.140
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 35.726 49.641 30.899 12.227 86.305
1. Tài sản cố định hữu hình 4.238 5.216 2.921 1.915 1.324
- Nguyên giá 18.971 21.554 19.645 32.063 14.439
- Giá trị hao mòn lũy kế -14.733 -16.338 -16.724 -30.148 -13.115
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 31.488 44.425 27.978 10.312 84.981
- Nguyên giá 35.917 54.086 37.281 19.054 102.180
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.429 -9.660 -9.303 -8.741 -17.198
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 11.778 9.574 5.086 22.565 13.367
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11.778 9.574 5.086 22.565 13.367
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 69.561 135.174 133.341 140.348 383.409
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 59.433 131.147 131.583 132.248 348.573
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 21.498 23.256 9.616 17.716 46.003
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -11.370 -19.228 -7.858 -9.616 -11.167
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 145.130 131.305 9.225 3.221 9.380
1. Chi phí trả trước dài hạn 133.811 119.565 9.225 3.221 1.485
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 11.319 11.741 0 0 7.896
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 82.843 71.508 16.184 70.954 30.828
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.515.496 1.384.969 1.372.283 1.240.978 1.860.398
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 494.280 504.657 494.580 334.198 477.099
I. Nợ ngắn hạn 494.280 431.357 403.533 315.496 408.624
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 231.936 124.424 130.796 94.318 171.353
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 146.634 166.525 87.325 83.182 98.153
4. Người mua trả tiền trước 4.268 1.807 10.532 6.406 29.155
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 26.495 57.287 44.789 42.049 32.330
6. Phải trả người lao động 2.375 1.651 14.531 4.686 5.108
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 73.492 61.021 56.814 18.756 27.449
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 18.636 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 8.835 0 58.741 66.100 45.076
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 6 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 245 0 6 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 73.300 91.046 18.702 68.475
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 3.300 0 88 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 70.000 71.000 1.000 39.014
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 20.046 17.614 29.461
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.021.217 880.312 877.703 906.780 1.383.299
I. Vốn chủ sở hữu 1.021.217 880.312 877.703 906.780 1.383.299
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 312.800 312.800 312.800 312.800 1.313.533
2. Thặng dư vốn cổ phần 1.132.144 772.918 550.873 550.873 141
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -141.715 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 100 -255 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -305.389 -219.279 20.537 30.556 57.414
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 80.041 0 0 18.294 30.556
- LNST chưa phân phối kỳ này -385.431 -219.279 20.537 12.261 26.859
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 23.278 14.128 -6.506 12.551 12.212
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.515.496 1.384.969 1.372.283 1.240.978 1.860.398