Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.699.775 1.156.188 974.176 1.134.580 623.159
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 191.632 162.288 36.412 4.321 26.473
1. Tiền 156.323 104.685 36.412 4.321 22.373
2. Các khoản tương đương tiền 35.309 57.603 0 0 4.100
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 919.613 453.862 22.750 4.900 50
1. Chứng khoán kinh doanh 249.993 85.000 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 669.620 368.862 22.750 4.900 50
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 372.779 407.283 752.564 1.059.558 541.297
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 255.537 280.432 279.931 117.380 161.651
2. Trả trước cho người bán 31.727 29.638 281.355 217.955 82.005
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 1.916 164.433
6. Phải thu ngắn hạn khác 92.603 386.145 484.468 757.591 209.178
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7.088 -288.933 -293.189 -35.283 -75.971
IV. Tổng hàng tồn kho 155.278 77.274 95.574 30.724 15.511
1. Hàng tồn kho 155.278 98.832 129.734 96.102 75.467
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -21.558 -34.159 -65.378 -59.956
V. Tài sản ngắn hạn khác 60.473 55.481 66.875 35.078 39.828
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 27.063 14.678 22.503 17.929 27.938
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 33.252 39.850 41.957 17.044 11.734
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 159 953 2.415 105 156
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 261.980 359.309 410.793 237.703 617.819
I. Các khoản phải thu dài hạn 30.334 14.271 13.590 42.967 368.503
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 13.000 0 0 39.090 119.000
5. Phải thu dài hạn khác 17.334 14.271 13.590 3.877 249.503
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 26.816 35.726 49.641 30.899 12.227
1. Tài sản cố định hữu hình 5.160 4.238 5.216 2.921 1.915
- Nguyên giá 17.704 18.971 21.554 19.645 32.063
- Giá trị hao mòn lũy kế -12.544 -14.733 -16.338 -16.724 -30.148
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 21.655 31.488 44.425 27.978 10.312
- Nguyên giá 23.252 35.917 54.086 37.281 19.054
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.597 -4.429 -9.660 -9.303 -8.741
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 160 11.778 9.574 5.086 22.565
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 160 11.778 9.574 5.086 22.565
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 63.828 69.561 135.174 133.341 140.348
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 13.700 59.433 131.147 131.583 132.248
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 21.498 21.498 23.256 9.616 17.716
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -11.370 -11.370 -19.228 -7.858 -9.616
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 40.000 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 46.907 145.130 131.305 9.225 3.221
1. Chi phí trả trước dài hạn 46.907 133.811 119.565 9.225 3.221
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 11.319 11.741 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 93.935 82.843 71.508 16.184 70.954
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.961.755 1.515.496 1.384.969 1.372.283 1.240.978
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 404.014 494.280 504.657 494.580 334.198
I. Nợ ngắn hạn 404.014 494.280 431.357 403.533 315.496
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 124.553 231.936 124.424 130.796 94.318
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 106.040 146.634 166.525 87.325 83.182
4. Người mua trả tiền trước 4.690 4.268 1.807 10.532 6.406
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 69.909 26.495 57.287 44.789 42.049
6. Phải trả người lao động 5.458 2.375 1.651 14.531 4.686
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 14.578 73.492 61.021 56.814 18.756
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1.292 0 18.636 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 63.947 8.835 0 58.741 66.100
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 10.440 0 6 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3.107 245 0 6 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 73.300 91.046 18.702
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 3.300 0 88
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 70.000 71.000 1.000
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 20.046 17.614
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.557.742 1.021.217 880.312 877.703 906.780
I. Vốn chủ sở hữu 1.557.742 1.021.217 880.312 877.703 906.780
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 312.800 312.800 312.800 312.800 312.800
2. Thặng dư vốn cổ phần 1.132.144 1.132.144 772.918 550.873 550.873
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 -141.715 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 307 100 -255 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 82.155 -305.389 -219.279 20.537 30.556
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6.412 80.041 0 0 18.294
- LNST chưa phân phối kỳ này 75.743 -385.431 -219.279 20.537 12.261
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 30.336 23.278 14.128 -6.506 12.551
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.961.755 1.515.496 1.384.969 1.372.283 1.240.978