TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
59.590
|
47.812
|
52.486
|
62.661
|
69.243
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2.814
|
6.705
|
5.416
|
12.129
|
4.119
|
1. Tiền
|
2.814
|
6.705
|
5.416
|
12.129
|
4.119
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
31.565
|
24.001
|
31.855
|
40.239
|
49.579
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
23.040
|
19.626
|
22.681
|
31.525
|
42.862
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.757
|
337
|
682
|
260
|
315
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
6.767
|
4.038
|
8.493
|
8.454
|
6.402
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
24.661
|
15.155
|
12.824
|
9.332
|
14.077
|
1. Hàng tồn kho
|
24.661
|
15.155
|
12.824
|
9.332
|
14.077
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
551
|
1.951
|
2.390
|
962
|
1.468
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
549
|
1.951
|
2.390
|
962
|
1.468
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
25.265
|
24.416
|
23.794
|
21.666
|
19.527
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
106
|
117
|
129
|
129
|
106
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
106
|
117
|
129
|
129
|
106
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
23.733
|
21.780
|
19.493
|
17.365
|
16.612
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
23.569
|
21.670
|
19.437
|
17.363
|
16.612
|
- Nguyên giá
|
40.427
|
40.795
|
40.795
|
40.890
|
41.749
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-16.858
|
-19.125
|
-21.358
|
-23.527
|
-25.137
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
164
|
110
|
56
|
2
|
0
|
- Nguyên giá
|
433
|
433
|
433
|
433
|
433
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-269
|
-323
|
-377
|
-431
|
-433
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.425
|
2.518
|
4.172
|
4.172
|
2.809
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.425
|
2.518
|
4.172
|
4.172
|
2.809
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
84.855
|
72.228
|
76.280
|
84.327
|
88.770
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
63.888
|
50.975
|
55.182
|
62.781
|
66.590
|
I. Nợ ngắn hạn
|
62.763
|
50.350
|
55.182
|
62.781
|
66.590
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
26.747
|
22.459
|
21.373
|
7.734
|
9.941
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
11.380
|
8.148
|
10.331
|
13.273
|
29.461
|
4. Người mua trả tiền trước
|
264
|
3.409
|
2.173
|
23.199
|
1.470
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3.136
|
2.906
|
3.957
|
3.554
|
5.605
|
6. Phải trả người lao động
|
3.258
|
565
|
10.827
|
9.334
|
15.718
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
140
|
140
|
140
|
140
|
163
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
21
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
17.256
|
12.265
|
6.142
|
5.546
|
4.231
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
582
|
458
|
218
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.125
|
625
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1.125
|
625
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
20.967
|
21.253
|
21.098
|
21.546
|
22.181
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
20.967
|
21.253
|
21.098
|
21.546
|
22.181
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
19.000
|
19.000
|
19.000
|
19.000
|
19.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
163
|
448
|
494
|
760
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.967
|
2.090
|
1.650
|
2.052
|
2.421
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.967
|
2.090
|
1.650
|
2.052
|
2.421
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
84.855
|
72.228
|
76.280
|
84.327
|
88.770
|