Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 692.064 939.039 721.816 866.180 874.180
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 138.884 24.819 18.272 25.018 43.651
1. Tiền 49.406 12.264 13.422 25.018 43.651
2. Các khoản tương đương tiền 89.478 12.555 4.850 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 18.101 36.512 38.104 44.892 44.555
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 18.101 36.512 38.104 44.892 44.555
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 427.904 723.969 530.294 692.847 708.041
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 292.643 264.525 185.855 164.825 93.372
2. Trả trước cho người bán 5.764 1.043 7.740 2.524 4.756
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 5.000
6. Phải thu ngắn hạn khác 130.694 471.020 350.405 537.467 619.550
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.197 -12.619 -13.707 -11.970 -14.637
IV. Tổng hàng tồn kho 98.418 148.802 121.818 102.258 75.856
1. Hàng tồn kho 98.666 152.925 125.532 105.238 77.304
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -248 -4.122 -3.713 -2.980 -1.448
V. Tài sản ngắn hạn khác 8.756 4.937 13.327 1.165 2.076
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 561 288 497 412 1.171
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 3.864 1.881 747 905
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 8.196 785 10.950 6 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 60.134 56.496 58.988 57.440 66.001
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 51.600 55.168 54.065 51.764 48.785
1. Tài sản cố định hữu hình 50.793 47.437 47.021 43.700 41.486
- Nguyên giá 76.048 74.313 76.732 77.024 73.737
- Giá trị hao mòn lũy kế -25.255 -26.877 -29.711 -33.324 -32.251
2. Tài sản cố định thuê tài chính 609 2.579 2.267 1.955 1.670
- Nguyên giá 1.272 3.566 3.566 3.566 3.566
- Giá trị hao mòn lũy kế -662 -987 -1.299 -1.611 -1.897
3. Tài sản cố định vô hình 197 5.151 4.777 6.109 5.629
- Nguyên giá 1.595 7.680 7.680 9.428 9.428
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.398 -2.528 -2.903 -3.319 -3.799
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6.087 358 2.737 3.699 15.865
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6.087 358 2.737 3.699 15.865
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1.304 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1.304 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.143 970 2.185 1.977 1.351
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.143 970 2.185 1.977 1.351
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 752.198 995.535 780.803 923.621 940.182
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 692.297 982.076 759.057 891.218 901.205
I. Nợ ngắn hạn 663.469 980.886 758.275 890.902 873.560
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 274.458 225.025 219.541 191.043 175.111
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 155.020 255.908 187.762 166.291 110.218
4. Người mua trả tiền trước 36.806 36.265 19.582 382 5.872
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.838 24 929 19.658 16.350
6. Phải trả người lao động 0 501 2.587 1.566 2.079
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 596 1.046 1.190 1.046 1.238
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 194.328 462.099 326.679 510.915 562.693
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 422 18 7 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 28.828 1.190 782 316 27.645
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 26.780 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2.048 1.190 782 316 27.645
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 59.901 13.459 21.747 32.403 38.977
I. Vốn chủ sở hữu 59.901 13.459 21.747 32.403 38.977
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 30.800 30.800 30.800 30.800 30.800
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 22.764 22.764 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6.337 -40.105 -9.053 1.603 8.177
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5.221 -28.092 -19.718 -30.393 1.603
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.116 -12.013 10.665 31.996 6.574
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 752.198 995.535 780.803 923.621 940.182