Mã CK Tên Năm TC gần nhất Quý gần nhất Giá gần nhất Thay đổi trong ngày Thị giá vốn (Tỷ) P/E điều chỉnh LFY (lần)
A32 CTCP 32 2023 Q0/2023 37,00 -3,00 301,24 6,99
AAA CTCP Nhựa An Phát Xanh 2023 Q0/2023 9,79 0,31 3.623,96 3,52
AAH CTCP Hợp Nhất 2023 Q1/2024 3,30 -0,10
AAM CTCP Thủy sản Mekong 2023 Q1/2024 8,80 -0,20 94,06 11,32
AAS CTCP chứng khoán SmartInvest 2023 Q0/2023 8,30 0,10 1.886,00
AAT CTCP Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa 2023 Q1/2024 4,82 0,22 325,77
AAV CTCP AAV Group 2023 Q0/2023 4,20 0,30 269,05 4,25
ABB Ngân hàng TMCP An Bình 2023 Q0/2023 7,60 0,00 7.866,28
ABC CTCP Truyền thông VMG 2023 Q1/2024 12,20 -0,10 250,78 9,20
ABI CTCP Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp 2023 Q1/2024 23,80 0,60 1.666,87 5,02
ABR CTCP Đầu tư Nhãn Hiệu Việt 2023 Q0/2023 12,90 0,00 258,00 22,41
ABS CTCP Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận 2023 Q1/2024 5,09 0,13 396,80
ABT CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Bến Tre 2023 Q1/2024 34,00 0,00 400,43 8,03
ABW CTCP Chứng khoán An Bình 2023 Q0/2023 9,70 0,20 950,81
AC4 CTCP ACC - 244 2021 Q0/2021 4,20 0,00 13,23 1,49
ACB Ngân hàng TMCP Á Châu 2023 Q0/2023 27,05 0,40 103.509,94 7,35
ACC CTCP Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC 2023 Q0/2023 13,80 0,10 1.438,50 3,24
ACE CTCP Bê tông Ly tâm An Giang 2023 Q0/2023 36,00 0,30 75,05 5,76
ACG CTCP Gỗ An Cường 2023 Q0/2023 38,40 1,75 5.526,38
ACL CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Cửu Long An Giang 2023 Q1/2024 12,35 -0,05 621,97 1,99