DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,37 | 5,28 | 1,66 | 4,77 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,81 | 2,45 | 0,74 | 2,45 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,87 | 1,31 | 1,42 | 1,09 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,93 | 1,64 | 1,58 | 1,78 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 7.428,56 | 13.154,38 | 15.289,44 | 12.621,68 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -19,60 | 77,08 | 16,23 | -17,45 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,46 | 9,89 | 7,06 | 8,79 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,00 | 4,30 | 2,33 | 4,48 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 61,31 | 73,17 | 51,22 | 66,94 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 88,85 | 78,01 | 62,27 | 81,78 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 82,01 | 49,82 | 37,55 | 35,64 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 51,98 | 30,71 | 47,81 | 24,89 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 29,77 | 18,78 | 19,38 | 16,31 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 220,91 | 148,58 | 135,09 | 164,50 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 723,22 | 2.072,27 | 2.452,28 | 1.941,45 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,19 | 1,63 | 1,76 | 1,52 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,90 | 1,29 | 1,14 | 1,27 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,48 | 0,47 | 0,48 | 0,51 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,02 | 0,75 | 0,68 | 0,86 |