DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -6,17 | 0,12 | 8,07 | 0,35 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -9,90 | 0,17 | 7,97 | 0,51 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,57 | 0,67 | 0,97 | 0,64 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,09 | 1,03 | 1,04 | 1,05 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 120,89 | 134,11 | 212,01 | 136,76 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -44,07 | 10,94 | 58,08 | -35,49 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 0,12 | 5,57 | 12,86 | 0,66 |
Tỷ lệ EBIT | % | -9,74 | 0,24 | 8,43 | 0,58 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 101,83 | 69,49 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 99,76 | 99,09 | 94,54 | 88,20 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 51,92 | 21,14 | 21,24 | 36,95 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 360,93 | 244,52 | 201,27 | 348,64 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 9,71 | 4,53 | 2,50 | 16,13 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 517,16 | 443,74 | 311,44 | 463,71 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 155,78 | 157,50 | 172,96 | 164,60 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 11,05 | 29,41 | 22,79 | 18,99 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,17 | 13,66 | 9,54 | 4,56 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,19 | 0,19 | 0,17 | 0,18 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,09 | 0,03 | 0,04 | 0,05 |