DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,09 | 1,30 | 0,68 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,82 | 4,21 | 2,50 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,08 | 0,22 | 0,20 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,38 | 1,41 | 1,39 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 80,08 | 231,68 | 204,68 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -50,44 | 189,32 | -11,65 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,99 | 9,43 | 8,37 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,40 | 5,66 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 12,17 | 56,42 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 79,93 | 78,10 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 316,01 | 157,03 | 168,82 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 39,68 | 12,86 | 11,31 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 10,76 | 13,76 | 7,60 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 354,53 | 184,65 | 224,35 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 180,14 | 307,87 | 359,49 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,38 | 2,91 | 3,50 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,15 | 2,73 | 2,76 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,69 | 0,55 | 0,52 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,38 | 0,41 | 0,39 |