DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 19,71 | 18,48 | 16,39 | 10,24 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,96 | 2,00 | 1,67 | 1,35 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,71 | 1,34 | 1,44 | 1,20 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,89 | 6,86 | 6,78 | 6,32 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 454,03 | 435,99 | 474,07 | 355,19 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -9,66 | -3,97 | 8,73 | -25,08 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,00 | 4,96 | 4,25 | 5,35 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,45 | 2,54 | 2,12 | 1,72 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 99,00 | 98,94 | 99,21 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,67 | 79,69 | 79,71 | 79,52 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 134,38 | 198,21 | 160,52 | 145,19 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 47,31 | 47,49 | 73,47 | 44,75 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 211,84 | 267,79 | 250,11 | 302,68 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 43,43 | 43,97 | 45,82 | 44,72 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,20 | 1,16 | 1,16 | 1,18 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,93 | 0,96 | 0,82 | 1,02 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,01 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,89 | 5,86 | 5,78 | 5,32 |