Chỉ tiêu về vốn
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn chủ sở hữu/Huy động | % | 11,82 | 14,12 | 14,70 |
Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản | % | 8,51 | 9,61 | 9,87 |
Chỉ tiêu về chất lượng tài sản
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ TS sinh lãi/TTS | % | 96,43 | 96,26 | 96,86 |
Tỷ lệ trích lập dự phòng/Dư nợ | % | 1,62 | 1,17 | 1,10 |
Chi phí dự phòng/Dư nợ | % | 0,99 | 0,02 | 0,40 |
Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 67,46 | 67,26 | 67,09 |
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 11,82 | 14,12 | 14,70 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tăng trưởng tài sản | % | 18,73 | 15,18 | 18,25 |
Tăng trưởng tín dụng | % | 15,40 | 14,83 | 17,95 |
Tăng trưởng huy động vốn | % | 7,57 | 8,96 | 16,61 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
NIM | % | 4,05 | 4,30 | 3,90 |
ROA (%) | % | 1,82 | 2,25 | 2,23 |
ROE (%) | % | 21,39 | 23,42 | 22,61 |
Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 64,76 | 58,65 | 66,46 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 93,72 | 98,77 | 99,90 |
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | 26,57 | 26,38 | 30,55 |
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % | 2,96 | 0,27 | 1,49 |