Chỉ tiêu về vốn
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn chủ sở hữu/Huy động | % | 14,54 | 15,00 | 14,70 |
Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản | % | 9,96 | 10,30 | 9,87 |
Chỉ tiêu về chất lượng tài sản
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ TS sinh lãi/TTS | % | 96,77 | 96,74 | 96,86 |
Tỷ lệ trích lập dự phòng/Dư nợ | % | 1,15 | 1,14 | 1,10 |
Chi phí dự phòng/Dư nợ | % | 0,17 | 0,12 | 0,07 |
Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 68,01 | 68,56 | 67,09 |
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 14,54 | 15,00 | 14,70 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tăng trưởng tài sản | % | 3,22 | 2,79 | 10,84 |
Tăng trưởng tín dụng | % | 5,52 | 3,63 | 8,45 |
Tăng trưởng huy động vốn | % | 2,28 | 3,03 | 8,35 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
NIM | % | 1,04 | 1,00 | 0,95 |
ROA (%) | % | 0,61 | 0,62 | 0,56 |
ROE (%) | % | 6,15 | 6,04 | 5,65 |
Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 69,32 | 66,05 | 62,22 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 99,22 | 99,81 | 99,90 |
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | 25,05 | 26,72 | 30,55 |
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % | 0,25 | 0,42 | 1,49 |