DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,13 | 3,88 | 1,91 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 13,49 | 14,07 | 11,72 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,19 | 0,21 | 0,12 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,24 | 1,32 | 1,34 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 962,57 | 1.151,42 | 694,98 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -0,58 | 19,62 | -39,64 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 30,99 | 29,43 | 30,79 |
Tỷ lệ EBIT | % | 17,61 | 17,62 | 15,72 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 95,87 | 97,05 | 92,66 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,90 | 82,30 | 80,44 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 82,95 | 85,55 | 122,55 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 192,45 | 135,71 | 259,46 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 33,77 | 30,53 | 53,77 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 329,62 | 327,48 | 575,72 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 2.505,72 | 2.798,79 | 2.955,12 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,58 | 3,10 | 3,07 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,21 | 2,24 | 2,17 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,32 | 0,25 | 0,23 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,24 | 0,32 | 0,34 |