DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,60 | 0,16 | 0,28 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,42 | 0,32 | 0,72 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,19 | 0,24 | 0,19 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,21 | 2,19 | 2,11 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 338,58 | 413,95 | 316,08 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 50,81 | 22,26 | -23,64 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,39 | 13,04 | 12,42 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,83 | 3,19 | 3,17 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 33,05 | 13,78 | 25,63 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 88,72 | 71,78 | 88,51 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 46,82 | 48,90 | 55,89 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 375,31 | 283,18 | 370,38 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 28,51 | 24,29 | 26,87 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 407,49 | 326,92 | 413,77 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 542,52 | 533,00 | 540,54 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,56 | 1,56 | 1,61 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,25 | 0,31 | 0,27 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,15 | 0,15 | 0,15 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,21 | 1,19 | 1,11 |