DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 17,66 | 3,40 | 0,01 | 0,03 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,15 | 0,59 | 0,00 | 0,01 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,16 | 0,88 | 0,77 | 0,71 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 7,10 | 6,50 | 4,98 | 5,28 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.031,09 | 418,59 | 277,92 | 272,12 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 17,57 | -59,40 | -33,61 | -2,08 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,97 | 9,79 | 11,09 | 11,32 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,57 | 3,34 | 3,75 | 4,08 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 60,57 | 21,34 | 13,54 | 13,77 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 73,91 | 82,72 | 0,56 | 1,28 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 72,84 | 203,44 | 184,38 | 122,57 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 47,70 | 142,28 | 214,89 | 315,76 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 47,80 | 133,79 | 185,22 | 192,60 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 151,27 | 372,39 | 429,90 | 481,22 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 17,39 | 27,82 | 39,71 | 49,01 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,04 | 1,07 | 1,14 | 1,16 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,67 | 0,63 | 0,53 | 0,35 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,10 | 0,10 | 0,09 | 0,06 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 6,10 | 5,51 | 3,98 | 4,29 |