DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 22,66 | 4,55 | 1,79 | 16,25 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 45,61 | 22,00 | 14,22 | 51,52 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,31 | 0,14 | 0,09 | 0,23 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,58 | 1,51 | 1,46 | 1,37 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 18.292,92 | 7.783,81 | 4.758,41 | 13.834,06 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 13,71 | -57,45 | -38,87 | 190,73 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 51,04 | 18,36 | -14,41 | 47,40 |
Tỷ lệ EBIT | % | 56,92 | 28,06 | 23,28 | 64,37 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,08 | 95,57 | 91,95 | 99,19 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,87 | 82,03 | 66,42 | 80,69 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 106,96 | 178,70 | 280,75 | 169,12 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 20,11 | 20,50 | 19,42 | 33,18 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 51,26 | 47,30 | 40,67 | 67,22 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 744,08 | 1.780,69 | 2.881,70 | 1.061,19 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 30.773,27 | 34.081,67 | 33.879,95 | 34.901,04 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 5,72 | 9,76 | 10,19 | 7,56 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 5,62 | 9,63 | 10,02 | 7,41 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,36 | 0,33 | 0,32 | 0,33 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,58 | 0,51 | 0,46 | 0,37 |