DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,89 | 15,97 | 11,17 | 7,05 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,02 | 6,60 | 4,61 | 4,80 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,73 | 0,76 | 0,78 | 0,64 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,01 | 3,18 | 3,12 | 2,28 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.338,38 | 1.512,81 | 1.693,25 | 1.612,81 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -21,50 | 13,03 | 11,93 | -4,75 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,81 | 11,64 | 8,08 | 11,57 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,44 | 8,64 | 6,15 | 7,60 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 50,55 | 86,64 | 82,34 | 74,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 89,84 | 88,19 | 91,10 | 85,32 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 181,06 | 148,20 | 178,92 | 199,39 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 136,09 | 155,22 | 105,15 | 132,62 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 31,73 | 26,02 | 23,38 | 14,56 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 414,28 | 387,47 | 360,03 | 440,27 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 201,24 | 306,47 | 305,47 | 472,46 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,15 | 1,24 | 1,22 | 1,32 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,78 | 0,78 | 0,89 | 0,96 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,17 | 0,19 | 0,23 | 0,22 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,09 | 2,24 | 2,18 | 1,44 |