DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,65 | 0,03 | 4,82 | 5,30 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,69 | 0,02 | 2,42 | 2,75 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,76 | 1,63 | 1,72 | 1,19 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,36 | 1,32 | 1,15 | 1,61 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 870,26 | 773,15 | 750,17 | 766,24 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -3,01 | -11,16 | -2,97 | 2,14 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,46 | 6,59 | 5,95 | 1,00 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,33 | 0,77 | 3,00 | 4,16 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 62,52 | 3,35 | 90,21 | 83,03 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 83,44 | 61,23 | 89,64 | 79,74 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 23,73 | 23,13 | 30,37 | 133,32 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 119,39 | 139,57 | 73,26 | 51,26 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 8,47 | 12,89 | 10,21 | 5,75 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 138,93 | 154,82 | 139,83 | 216,93 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 200,08 | 213,48 | 229,95 | 211,43 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,53 | 2,87 | 5,00 | 1,87 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,48 | 0,46 | 2,53 | 1,42 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,33 | 0,31 | 0,34 | 0,29 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,36 | 0,32 | 0,15 | 0,61 |