DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,83 | 0,35 | 1,02 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,10 | 1,13 | 2,60 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,27 | 0,22 | 0,26 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,32 | 1,37 | 1,50 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 80,61 | 69,38 | 86,77 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 17,08 | -13,92 | 25,06 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,41 | 18,28 | 10,02 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,72 | 1,67 | 3,85 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 89,76 | 57,39 | 86,01 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 84,63 | 117,35 | 78,51 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 64,35 | 71,23 | 71,73 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 53,11 | 66,43 | 49,54 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 27,85 | 48,05 | 48,16 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 204,14 | 231,59 | 200,08 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 110,16 | 92,67 | 79,75 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,57 | 2,11 | 1,72 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,02 | 1,62 | 1,34 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,39 | 0,43 | 0,43 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,32 | 0,37 | 0,50 |