DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,64 | 0,87 | 0,53 | -8,54 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,53 | 1,62 | 0,72 | -30,93 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,82 | 0,41 | 0,59 | 0,22 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,31 | 1,29 | 1,23 | 1,25 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.235,73 | 1.121,38 | 1.543,74 | 485,78 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -14,16 | -49,84 | 37,66 | -68,53 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,58 | 8,13 | 2,89 | 4,15 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,53 | 5,22 | 3,13 | -25,89 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 62,54 | 38,94 | 32,71 | 119,30 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 69,20 | 79,93 | 70,11 | 100,15 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 273,34 | 576,59 | 363,82 | 915,83 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 40,62 | 102,48 | 107,98 | 353,05 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 60,36 | 92,61 | 42,85 | 22,68 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 320,98 | 689,55 | 479,16 | 1.259,87 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.262,31 | 1.403,69 | 1.423,32 | 1.216,87 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,79 | 2,96 | 3,36 | 3,65 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,43 | 2,55 | 2,60 | 2,65 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,28 | 0,22 | 0,22 | 0,24 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,37 | 0,36 | 0,29 | 0,27 |