DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,46 | 6,17 | 2,73 | 2,69 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,49 | 1,19 | 0,95 | 0,96 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,68 | 0,61 | 1,03 | 0,88 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 6,36 | 8,41 | 2,80 | 3,20 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.410,78 | 1.784,70 | 2.213,25 | 2.215,32 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 39,78 | 26,50 | 24,01 | 0,09 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,41 | 6,26 | 5,40 | 5,23 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,67 | 4,66 | 3,67 | 4,08 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 33,11 | 31,99 | 32,58 | 30,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,54 | 80,00 | 79,11 | 78,19 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 314,97 | 201,53 | 183,97 | 287,96 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 201,14 | 123,02 | 153,39 | 116,22 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 185,89 | 117,50 | 108,87 | 93,78 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 516,13 | 325,14 | 340,60 | 401,94 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 253,54 | 319,11 | 685,75 | 710,53 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,15 | 1,25 | 1,50 | 1,41 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,71 | 0,80 | 0,83 | 1,02 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,04 | 0,45 | 0,04 | 0,03 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 5,36 | 7,41 | 1,80 | 2,20 |