DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,65 | 7,03 | 10,33 | 8,03 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,50 | 1,42 | 1,57 | 1,42 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,27 | 1,05 | 1,32 | 1,22 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,49 | 4,70 | 5,00 | 4,63 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.692,16 | 2.127,22 | 3.140,77 | 2.640,51 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 46,97 | 25,71 | 47,65 | -15,93 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,18 | 6,75 | 6,12 | 7,45 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,45 | 4,53 | 4,49 | 3,54 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 43,49 | 39,39 | 44,41 | 49,93 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,73 | 79,56 | 78,61 | 80,44 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 116,27 | 74,83 | 65,76 | 67,65 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 97,58 | 145,68 | 117,86 | 121,43 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 69,67 | 54,30 | 59,14 | 62,04 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 232,71 | 271,36 | 216,67 | 201,88 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 169,67 | 95,55 | 55,88 | 28,00 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,19 | 1,06 | 1,03 | 1,02 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,72 | 0,51 | 0,49 | 0,43 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,19 | 0,22 | 0,22 | 0,33 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,54 | 3,75 | 4,04 | 3,63 |