DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 9,18 | 6,38 | 3,15 | 0,77 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 49,59 | 36,46 | 19,58 | 6,93 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,18 | 0,15 | 0,14 | 0,10 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,06 | 1,20 | 1,14 | 1,12 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 161,43 | 223,84 | 281,82 | 196,11 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -68,82 | 38,66 | 25,90 | -30,41 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 49,46 | 50,79 | 28,01 | 25,12 |
Tỷ lệ EBIT | % | 53,47 | 44,55 | 25,92 | 17,20 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 93,30 | 81,83 | 77,32 | 42,41 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 99,41 | 100,00 | 97,67 | 94,98 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 635,86 | 1.071,80 | 1.505,63 | 2.197,33 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 162,13 | 1.021,56 | 429,13 | 830,18 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 107,81 | 126,93 | 105,75 | 38,60 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 811,68 | 1.640,32 | 1.921,98 | 2.944,65 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 292,69 | 848,76 | 1.295,08 | 1.427,10 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 5,41 | 6,40 | 7,86 | 10,21 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 4,64 | 4,37 | 6,54 | 8,16 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,61 | 0,34 | 0,26 | 0,20 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,12 | 0,25 | 0,19 | 0,16 |