DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,73 | 10,82 | 18,38 | 10,05 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,38 | 1,59 | 2,99 | 1,93 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,60 | 1,47 | 1,49 | 2,07 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,53 | 4,62 | 4,11 | 2,51 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 351,30 | 368,67 | 408,30 | 498,31 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 13,69 | 4,94 | 10,75 | 22,05 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16,33 | 15,23 | 16,19 | 22,71 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,11 | 4,13 | 5,34 | 3,99 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 12,11 | 38,59 | 57,02 | 61,61 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 98,24 | 78,60 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 17,88 | 17,55 | 23,16 | 20,88 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 60,79 | 61,94 | 62,79 | 58,60 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 21,92 | 23,51 | 18,39 | 19,98 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 89,19 | 123,18 | 127,72 | 84,03 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -23,13 | -20,59 | -18,95 | 2,34 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,79 | 0,86 | 0,88 | 1,02 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,34 | 0,48 | 0,52 | 0,47 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,61 | 0,50 | 0,48 | 0,52 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,53 | 3,62 | 3,11 | 1,51 |