DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,51 | 2,74 | 3,98 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,44 | 3,07 | 2,28 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,62 | 0,42 | 0,66 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,99 | 2,11 | 2,65 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.362,17 | 1.012,54 | 2.085,36 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -31,57 | -25,67 | 105,95 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,73 | 8,59 | 7,47 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,28 | 4,28 | 3,23 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 70,67 | 71,82 | 72,98 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 96,75 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 24,84 | 37,70 | 25,09 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 33,92 | 42,91 | 48,65 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 3,35 | 9,19 | 8,57 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 75,19 | 108,79 | 83,30 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 33,33 | -54,39 | -24,59 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,03 | 0,96 | 0,99 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,39 | 0,37 | 0,37 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,49 | 0,50 | 0,40 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,07 | 1,19 | 1,72 |