DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 11,82 | 3,73 | 2,62 | 0,59 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,48 | 2,88 | 1,60 | 0,33 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,95 | 0,81 | 1,20 | 1,38 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,66 | 1,59 | 1,37 | 1,30 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 9.513,20 | 8.484,89 | 14.805,14 | 17.329,13 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 18,51 | -10,81 | 74,49 | 17,05 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,37 | 11,31 | 11,47 | 8,76 |
Tỷ lệ EBIT | % | 11,41 | 6,60 | 4,05 | 2,52 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 75,73 | 52,43 | 57,01 | 36,10 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 86,56 | 83,26 | 69,25 | 36,44 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 93,56 | 79,09 | 61,82 | 39,99 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 57,77 | 56,19 | 37,32 | 51,49 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 32,26 | 31,03 | 20,02 | 21,18 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 213,49 | 220,24 | 163,97 | 150,33 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.783,41 | 724,06 | 2.485,56 | 2.902,01 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,47 | 1,16 | 1,60 | 1,69 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,07 | 0,85 | 1,23 | 1,11 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,44 | 0,51 | 0,46 | 0,43 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,98 | 0,92 | 0,71 | 0,65 |