DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 14,73 | 13,58 | 12,30 | 15,09 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,61 | 0,54 | 0,39 | 0,58 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 3,17 | 2,72 | 3,04 | 2,73 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 7,61 | 9,32 | 10,44 | 9,47 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 399,12 | 423,06 | 530,16 | 446,43 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -20,76 | 6,00 | 25,32 | -15,79 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,37 | 7,15 | 7,02 | 9,91 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,59 | 1,67 | 1,43 | 1,65 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 47,23 | 46,76 | 40,16 | 51,17 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,12 | 68,41 | 67,38 | 69,02 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 98,19 | 121,96 | 108,59 | 89,25 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 12,34 | 9,02 | 6,46 | 40,28 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 65,38 | 91,77 | 76,77 | 121,84 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 112,26 | 131,85 | 117,75 | 131,60 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 13,29 | 14,04 | 13,48 | 14,89 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,12 | 1,10 | 1,09 | 1,10 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,00 | 1,03 | 1,03 | 0,78 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,03 | 0,02 | 0,02 | 0,01 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 6,61 | 8,32 | 9,44 | 8,47 |