DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | |||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -71,35 | -68,53 | -12,98 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,28 | 0,06 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,99 | -76,63 | 12,98 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | -0,01 | -0,21 | 2,41 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 1,31 | 5,44 | 7,18 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 0,04 | 0,35 | 2,92 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 4,07 | ||
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | |||
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | -2.825,98 | -2.825,98 | -2.393,04 |
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | |||
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | |||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Lần |