DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | |||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 36,24 | -3.347,75 | -507,84 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,08 | 0,17 | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 52,46 | -1.504,26 | -105,02 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | 1,04 | ||
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 37,82 | 53,46 | 25,62 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 1,04 | 3,23 | 30,76 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 0,86 | 2,50 | |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 0,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | |||
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | -99,33 | -1.914,85 | -1.908,98 |
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | |||
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | |||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Lần |