DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,18 | 0,16 | 0,37 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,02 | 0,82 | 1,83 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,15 | 0,16 | 0,17 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,18 | 1,20 | 1,19 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 468,97 | 489,72 | 513,50 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 4,76 | 4,42 | 4,86 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,24 | 13,00 | 13,02 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,36 | 5,20 | 5,81 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 40,89 | 37,38 | 51,31 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 39,03 | 42,08 | 61,50 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 104,73 | 100,64 | 94,07 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 8,26 | 8,07 | 7,20 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 58,59 | 53,92 | 61,16 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 349,31 | 337,95 | 308,29 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.201,07 | 1.193,46 | 1.066,35 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,02 | 2,92 | 2,60 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,92 | 2,83 | 2,51 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,42 | 0,41 | 0,43 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,46 | 0,48 | 0,47 |