DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1,91 | 5,40 | -181.787,02 | 308,96 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -2.179,30 | -0,81 | ||
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,00 | 0,00 | 0,92 | 1,34 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,50 | 1,10 | 90,26 | -282,13 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 0,00 | 0,00 | 5,39 | 59,58 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -100,00 | 1.004,88 | ||
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 0,99 | 3,12 | ||
Tỷ lệ EBIT | % | -2.179,30 | -0,62 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 1.375,89 | 95,69 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 130,42 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 394,20 | 258,79 | ||
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 9,61 | ||
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 394,20 | 72,66 | ||
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 394,96 | 271,18 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -44,55 | 65,53 | 0,06 | -0,19 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,27 | 6,47 | 1,01 | 1,00 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,27 | 6,45 | 1,01 | 0,96 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,91 | 0,43 | 0,00 | 0,00 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,50 | 0,10 | 89,26 | -283,13 |