DUPONT
Đơn vị | Q1 2022 | Q2 2022 | Q3 2022 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,35 | 0,03 | 0,33 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,62 | 0,11 | 1,29 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,17 | 0,21 | 0,23 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,19 | 1,11 | 1,13 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q1 2022 | Q2 2022 | Q3 2022 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 8,77 | 10,14 | 11,18 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -22,60 | 15,64 | 10,26 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,95 | 17,23 | 6,22 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10,04 | 6,15 | 1,61 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 94,34 | 97,83 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 69,88 | 1,90 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q1 2022 | Q2 2022 | Q3 2022 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 69,91 | 46,86 | 47,95 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,47 | 0,13 | 0,25 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 68,80 | 38,62 | 38,22 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 161,50 | 107,20 | 106,00 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q1 2022 | Q2 2022 | Q3 2022 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 7,27 | 7,28 | 7,43 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,88 | 2,57 | 2,34 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,22 | 1,43 | 1,32 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,70 | 0,75 | 0,73 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,19 | 0,11 | 0,13 |