DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,18 | 0,16 | 0,12 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,67 | 0,52 | 0,38 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,23 | 0,27 | 0,26 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,12 | 1,14 | 1,16 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 11,34 | 13,33 | 13,33 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 14,13 | 17,52 | 0,04 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,49 | 4,53 | 4,71 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,84 | 0,66 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 80,00 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 32,14 | 29,54 | 31,74 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,14 | 0,10 | 0,49 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 39,15 | 33,46 | 35,74 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 88,05 | 80,49 | 86,81 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 5,62 | 5,69 | 5,74 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,06 | 1,94 | 1,83 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,75 | 0,71 | 0,67 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,78 | 0,76 | 0,75 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,12 | 0,14 | 0,16 |