DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,98 | 15,12 | 23,85 | 33,83 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8,02 | 38,22 | 50,16 | 58,00 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,21 | 0,35 | 0,43 | 0,54 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,15 | 1,13 | 1,12 | 1,08 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 302,41 | 526,14 | 682,14 | 1.003,93 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -53,81 | 73,98 | 29,65 | 47,17 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 24,32 | 48,22 | 57,46 | 67,26 |
Tỷ lệ EBIT | % | 15,02 | 42,53 | 53,76 | 65,17 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 57,31 | 95,32 | 98,89 | 99,41 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 93,20 | 94,26 | 94,36 | 89,52 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 40,08 | 161,61 | 85,97 | 70,31 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 14,41 | 25,61 | 14,30 | 15,74 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 9,53 | 14,63 | 25,85 | 19,63 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 185,02 | 216,15 | 253,23 | 289,25 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -28,59 | 141,14 | 307,26 | 661,91 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,84 | 1,83 | 2,85 | 5,95 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,77 | 1,72 | 2,78 | 5,84 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,89 | 0,79 | 0,70 | 0,57 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,15 | 0,13 | 0,12 | 0,08 |