DUPONT
Đơn vị | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 53,39 | 4,88 | 5,92 | 5,67 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -603,16 | -71,20 | -85,19 | -114,72 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,33 | 1,27 | 1,81 | 1,52 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | -0,07 | -0,05 | -0,04 | -0,03 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 140,01 | 113,91 | 123,67 | 93,28 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 36,76 | -18,64 | 8,56 | -24,57 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17,46 | 12,56 | 10,01 | -0,15 |
Tỷ lệ EBIT | % | -543,54 | 5,30 | -9,99 | -16,06 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 110,97 | -1.342,87 | 852,54 | 714,11 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 14,36 | 5,19 | 13,20 | 13,54 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 8,99 | 4,41 | 4,79 | 5,01 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 629,39 | 704,37 | 612,21 | 745,22 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 19,52 | 8,41 | 15,80 | 17,24 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -1.679,34 | -1.750,13 | -1.842,27 | -1.943,28 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,93 | 0,97 | 0,92 | 0,93 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -1,07 | -1,05 | -1,04 | -1,03 |