DUPONT
Đơn vị | Q1 2020 | Q2 2020 | Q3 2020 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,48 | 1,52 | 0,87 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -232,91 | -5.384,02 | -226,91 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,21 | 0,01 | 0,14 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | -0,03 | -0,03 | -0,03 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q1 2020 | Q2 2020 | Q3 2020 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 12,19 | 0,55 | 7,53 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -50,89 | -95,49 | 1.268,19 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -16,02 | -779,23 | 80,98 |
Tỷ lệ EBIT | % | -43,44 | -1.392,73 | 69,50 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 536,10 | 386,58 | -326,49 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q1 2020 | Q2 2020 | Q3 2020 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 25,29 | 81,38 | 15,02 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 8,28 | 20,98 | 70,86 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 1.229,55 | 3.516,19 | 11.892,92 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 31,16 | 181,16 | 23,81 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q1 2020 | Q2 2020 | Q3 2020 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -1.969,92 | -1.996,33 | -2.012,56 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,93 | 0,98 | 0,96 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -1,03 | -1,03 | -1,03 |