DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,10 | 22,00 | 16,72 | 1,22 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,36 | 3,08 | 4,16 | 0,45 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,45 | 1,91 | 1,49 | 0,80 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 9,28 | 3,73 | 2,70 | 3,40 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 12.845,61 | 10.434,35 | 7.047,35 | 5.250,44 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -25,70 | -18,77 | -32,46 | -25,50 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 1,52 | 4,67 | 6,88 | 6,47 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,35 | 3,82 | 5,40 | 3,38 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 33,51 | 97,93 | 91,72 | 8,34 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,09 | 82,41 | 83,96 | 157,93 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 101,82 | 100,16 | 77,82 | 76,82 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 28,55 | 39,91 | 49,05 | 120,93 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 130,69 | 138,50 | 105,73 | 166,07 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 132,56 | 150,79 | 137,91 | 218,84 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 49,46 | 459,35 | 370,98 | 136,94 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,01 | 1,12 | 1,16 | 1,05 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,79 | 0,83 | 0,77 | 0,51 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,11 | 0,21 | 0,44 | 0,52 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 8,28 | 2,74 | 1,71 | 2,41 |