DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,54 | 2,09 | 13,87 | 7,00 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,50 | 1,88 | 11,70 | 6,65 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,81 | 0,67 | 0,87 | 0,64 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,41 | 1,67 | 1,36 | 1,65 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.246,53 | 1.094,16 | 1.615,82 | 1.487,69 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -17,10 | -12,22 | 47,68 | -7,93 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 28,71 | 28,87 | 29,50 | 33,54 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10,18 | 2,79 | 14,79 | 8,62 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 95,74 | 89,17 | 96,90 | 85,21 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 76,98 | 75,51 | 81,67 | 90,52 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 102,09 | 69,42 | 41,44 | 188,96 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 53,75 | 43,78 | 37,96 | 51,35 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 47,61 | 67,30 | 51,91 | 50,08 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 210,12 | 192,89 | 156,94 | 304,77 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 286,75 | 57,99 | 222,27 | 341,85 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,67 | 1,11 | 1,47 | 1,38 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,30 | 0,80 | 1,12 | 1,19 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,53 | 0,65 | 0,62 | 0,47 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,41 | 0,67 | 0,36 | 0,65 |