DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,08 | 2,92 | 1,05 | 0,70 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,84 | 1,54 | 0,54 | 0,59 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,54 | 1,45 | 1,62 | 0,96 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,20 | 1,31 | 1,20 | 1,24 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 147,74 | 148,85 | 148,07 | 89,03 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -27,82 | 0,75 | -0,52 | -39,87 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,01 | 5,45 | 4,87 | 6,94 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,51 | 1,80 | 0,71 | 0,76 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,98 | 99,90 | 97,31 | 99,79 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,06 | 85,34 | 78,23 | 78,15 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 96,57 | 103,06 | 85,76 | 145,56 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 77,81 | 86,61 | 77,24 | 125,58 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 22,38 | 40,09 | 26,44 | 59,02 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 229,89 | 238,71 | 213,48 | 355,46 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 77,32 | 72,97 | 71,58 | 68,98 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 5,92 | 3,99 | 5,76 | 4,89 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 4,13 | 2,62 | 3,78 | 3,27 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,03 | 0,05 | 0,05 | 0,06 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,20 | 0,31 | 0,20 | 0,24 |