DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,02 | 8,85 | 7,17 | 5,01 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,31 | 1,87 | 1,74 | 1,51 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,27 | 1,33 | 1,31 | 1,19 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,62 | 3,57 | 3,15 | 2,79 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 490,25 | 523,35 | 448,42 | 355,62 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 8,09 | 6,75 | -14,32 | -20,69 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,22 | 8,18 | 9,27 | 9,96 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,69 | 4,74 | 4,70 | 4,94 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 36,66 | 49,44 | 46,83 | 38,43 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 76,10 | 79,81 | 79,27 | 79,64 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 141,01 | 155,06 | 136,99 | 167,93 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 41,62 | 40,74 | 52,72 | 57,55 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 53,13 | 66,56 | 33,51 | 45,76 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 180,20 | 196,01 | 188,63 | 222,08 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -18,99 | -0,09 | 0,14 | 24,22 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,93 | 1,00 | 1,00 | 1,13 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,73 | 0,81 | 0,74 | 0,85 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,37 | 0,29 | 0,33 | 0,28 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,62 | 2,57 | 2,15 | 1,79 |