DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 28,69 | 29,26 | 24,27 | 26,74 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,99 | 1,97 | 1,55 | 1,38 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,10 | 2,79 | 2,91 | 4,06 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,58 | 5,31 | 5,39 | 4,77 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 707,33 | 1.146,42 | 1.263,00 | 1.509,16 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 0,86 | 62,08 | 10,17 | 19,49 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17,27 | 11,57 | 9,90 | 8,78 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,82 | 3,93 | 3,42 | 2,70 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 60,99 | 64,41 | 57,72 | 66,34 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 84,15 | 77,88 | 78,38 | 77,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 0,42 | 0,76 | 5,09 | 3,74 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 19,58 | 3,68 | 0,75 | 1,36 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 55,65 | 17,39 | 31,59 | 25,90 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 18,54 | 6,07 | 7,17 | 10,00 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -217,56 | -171,32 | -248,72 | -217,46 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,14 | 0,10 | 0,09 | 0,16 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,01 | 0,03 | 0,07 | 0,07 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,89 | 0,95 | 0,94 | 0,89 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,58 | 4,31 | 4,39 | 3,75 |