DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 9,26 | 6,78 | -11,80 | 0,32 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,83 | 19,82 | -35,49 | 0,86 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,45 | 0,17 | 0,17 | 0,18 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,62 | 2,06 | 1,95 | 2,06 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 422,70 | 134,47 | 110,55 | 122,67 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -33,01 | -68,19 | -17,79 | 10,96 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,74 | 31,82 | -1,34 | 31,09 |
Tỷ lệ EBIT | % | 11,65 | 27,70 | -27,44 | 9,37 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 84,10 | 89,54 | 129,34 | 16,39 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,95 | 79,91 | 100,00 | 55,98 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 571,48 | 1.387,10 | 1.335,76 | 1.257,95 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 135,93 | 294,64 | 114,68 | 170,75 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 124,34 | 940,96 | 604,08 | 481,10 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 702,52 | 1.856,43 | 1.607,02 | 1.547,07 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 233,26 | 268,02 | 173,93 | 166,46 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,40 | 1,64 | 1,56 | 1,47 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,17 | 1,40 | 1,36 | 1,30 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,13 | 0,15 | 0,25 | 0,24 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,62 | 1,06 | 0,95 | 1,06 |