DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,17 | 1,14 | 10,27 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,46 | 19,13 | 40,51 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,03 | 0,02 | 0,10 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,61 | 2,62 | 2,66 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.285,97 | 1.127,35 | 5.059,62 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 62,49 | -12,33 | 348,81 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 56,54 | 64,61 | 51,20 |
Tỷ lệ EBIT | % | 27,58 | 37,06 | 52,54 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 24,16 | 64,30 | 88,86 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 36,86 | 80,27 | 86,78 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 379,80 | 427,09 | 127,46 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 3.889,77 | 5.526,76 | 878,09 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 130,17 | 176,60 | 28,89 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.981,05 | 2.305,39 | 560,64 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 7.094,22 | 9.003,26 | 8.088,25 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,34 | 1,46 | 1,35 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,29 | 0,31 | 0,37 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,43 | 0,42 | 0,42 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,65 | 1,67 | 1,71 |