DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -4,53 | -25,02 | -10,34 | -3,59 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -4,63 | -21,31 | -5,70 | -1,21 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,75 | 0,78 | 0,88 | 1,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,30 | 1,50 | 2,06 | 2,89 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 56,20 | 53,92 | 75,51 | 118,99 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -31,17 | -4,05 | 40,02 | 57,58 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,69 | 1,01 | 11,80 | 13,78 |
Tỷ lệ EBIT | % | -4,55 | -20,79 | -3,52 | 1,41 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 101,69 | 102,65 | 147,98 | -83,98 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 99,86 | 109,25 | 102,27 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 63,74 | 66,01 | 64,35 | 73,47 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 132,81 | 105,17 | 156,64 | 146,26 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 32,27 | 60,16 | 51,10 | 50,02 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 247,12 | 204,95 | 224,32 | 211,24 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 23,38 | 10,79 | 5,11 | -3,13 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,59 | 1,55 | 1,12 | 0,96 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,43 | 0,73 | 0,40 | 0,36 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,49 | 0,56 | 0,46 | 0,41 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,30 | 0,50 | 1,06 | 1,89 |