DUPONT
Đơn vị | 2017 | 2018 | |
---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,77 | 4,52 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,29 | 0,46 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,98 | 1,06 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 9,68 | 9,26 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2017 | 2018 | |
---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.669,38 | 2.373,58 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 23,44 | -11,08 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3,74 | 4,23 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,45 | 2,08 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 22,99 | 48,61 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 87,18 | 45,75 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2017 | 2018 | |
---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 181,85 | 226,89 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 80,98 | 45,55 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 73,34 | 105,58 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 315,49 | 303,38 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2017 | 2018 | |
---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 74,46 | 165,50 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,03 | 1,09 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,77 | 0,92 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,15 | 0,12 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 8,72 | 8,26 |