DUPONT
Đơn vị | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 14,66 | 10,50 | 12,54 | 13,26 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,86 | 1,94 | 2,55 | 2,38 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,91 | 1,99 | 1,56 | 1,63 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,67 | 2,73 | 3,15 | 3,41 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 207,03 | 222,97 | 215,50 | 255,91 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -9,95 | 7,70 | -3,35 | 18,75 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,20 | 11,63 | 15,03 | 13,29 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,62 | 2,63 | 3,59 | 3,58 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 95,66 | 90,76 | 87,28 | 80,23 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82,56 | 81,33 | 81,34 | 83,04 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 98,90 | 94,17 | 106,04 | 95,65 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 62,40 | 57,00 | 96,37 | 46,93 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 52,15 | 45,64 | 46,04 | 16,05 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 166,13 | 156,98 | 206,82 | 163,61 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 26,54 | 24,80 | 28,04 | 14,72 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,39 | 1,35 | 1,30 | 1,15 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,85 | 0,87 | 0,74 | 0,84 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,13 | 0,15 | 0,11 | 0,27 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,67 | 1,73 | 2,15 | 2,41 |