DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 32,18 | 21,00 | 39,34 | 22,65 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,44 | 5,93 | 11,42 | 8,23 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,84 | 1,50 | 1,75 | 1,54 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,34 | 2,37 | 1,97 | 1,78 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.196,26 | 1.147,65 | 1.895,81 | 1.561,82 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -20,97 | -4,06 | 65,19 | -17,62 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17,47 | 15,13 | 18,62 | 17,14 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9,82 | 7,99 | 15,51 | 11,63 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,08 | 97,14 | 94,51 | 90,61 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 76,46 | 76,44 | 77,92 | 78,07 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 40,33 | 67,46 | 37,35 | 52,06 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 84,00 | 117,98 | 65,04 | 73,94 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 39,19 | 53,57 | 33,53 | 37,83 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 168,77 | 223,78 | 154,43 | 178,08 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 189,64 | 271,37 | 368,39 | 390,67 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,52 | 1,63 | 1,85 | 2,05 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,86 | 0,84 | 1,11 | 1,24 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,15 | 0,08 | 0,26 | 0,25 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,34 | 1,37 | 1,01 | 0,82 |