DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,70 | 5,69 | 10,47 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,10 | 7,04 | 15,14 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,38 | 0,44 | 0,39 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,05 | 1,82 | 1,76 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 388,66 | 432,51 | 388,06 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 10,23 | 11,28 | -10,28 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16,48 | 17,77 | 18,93 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,83 | 10,14 | 20,40 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 86,97 | 90,70 | 94,93 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,49 | 76,59 | 78,18 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 53,80 | 50,87 | 52,43 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 74,89 | 54,66 | 67,34 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 40,54 | 25,59 | 31,53 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 178,94 | 150,26 | 173,97 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 305,82 | 346,00 | 396,79 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,67 | 1,94 | 2,16 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,00 | 1,29 | 1,34 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,26 | 0,27 | 0,25 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,10 | 0,87 | 0,78 |