DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 17,85 | 13,24 | 10,89 | 18,90 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9,81 | 7,27 | 5,02 | 9,87 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,46 | 1,45 | 1,72 | 1,54 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,24 | 1,26 | 1,26 | 1,25 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 76,78 | 73,72 | 84,63 | 82,45 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -13,47 | -3,98 | 14,80 | -2,58 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 27,28 | 24,95 | 26,67 | 28,99 |
Tỷ lệ EBIT | % | 11,56 | 8,71 | 6,72 | 12,48 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 84,86 | 83,41 | 74,75 | 79,08 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 6,15 | 9,97 | 18,26 | 10,33 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 74,43 | 96,51 | 84,64 | 87,48 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 39,41 | 42,41 | 38,25 | 45,75 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 128,76 | 134,79 | 116,36 | 143,00 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 17,38 | 17,31 | 17,50 | 22,39 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,79 | 2,75 | 2,85 | 3,26 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,63 | 1,28 | 1,34 | 1,86 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,48 | 0,47 | 0,45 | 0,40 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,24 | 0,26 | 0,26 | 0,25 |