DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,05 | 10,98 | 10,37 | 10,16 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 26,29 | 32,49 | 30,30 | 28,37 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,27 | 0,28 | 0,30 | 0,30 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,15 | 1,19 | 1,16 | 1,21 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 20,04 | 22,02 | 22,14 | 23,05 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 2,00 | 9,90 | 0,52 | 4,11 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 58,72 | 65,73 | 68,68 | 64,70 |
Tỷ lệ EBIT | % | 35,25 | 35,75 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 74,58 | 79,22 | 79,56 | 79,36 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 65,07 | 51,85 | 38,66 | 63,35 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 189,06 | 169,53 | 152,69 | 126,74 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 0,44 | 0,48 | 0,71 | 0,45 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.117,35 | 1.147,74 | 1.099,33 | 1.101,70 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 58,21 | 63,66 | 63,50 | 63,24 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 19,56 | 12,39 | 20,99 | 10,99 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 19,40 | 12,25 | 20,77 | 10,85 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,19 | 0,11 | 0,11 | 0,11 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,15 | 0,19 | 0,16 | 0,21 |