DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 11,58 | 18,15 | 11,53 | 9,01 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,07 | 3,85 | 2,18 | 1,57 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,77 | 2,00 | 2,00 | 2,49 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,12 | 2,36 | 2,65 | 2,31 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 5.422,35 | 7.708,14 | 8.579,06 | 8.588,41 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -11,58 | 42,16 | 11,30 | 0,11 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,95 | 11,65 | 10,15 | 10,58 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,28 | 5,58 | 3,88 | 3,65 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 70,32 | 86,31 | 70,58 | 62,54 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82,71 | 79,90 | 79,50 | 68,80 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 38,27 | 10,93 | 24,09 | 23,84 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 92,67 | 135,87 | 110,75 | 72,36 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 26,74 | 33,75 | 24,08 | 11,01 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 148,74 | 144,18 | 148,35 | 116,59 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 474,98 | 603,73 | 571,41 | 584,04 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,27 | 1,25 | 1,20 | 1,27 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,57 | 0,20 | 0,38 | 0,55 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,28 | 0,21 | 0,19 | 0,21 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,29 | 1,52 | 1,81 | 1,45 |